誰都不會死讀一本書。每個人都從書中研究自己,不是發展自己就是控制自己。-讀書-名人名言

名人名言



名人名言



简体     繁體    




名人作者分類
人才
人生
人格
人類
兒童
女人
工作
工業
友情
友誼
天才
心理
氣質
失敗
民主
民族
生活
企業
名譽
成功
自由
自然
行為
利益
志向
男人
言行
言談
言談方式
體育
事業
奉獻
宗教
法律
社交
社會
金錢
青年
青春
信仰
保健
品格
思想
政治
流言蜚語
科技
科學
美醜
修養
家庭
真理
健身
婚姻
情感
教育
理想
理財
富裕
智慧
善良
善惡
集體
勤奮
愚蠢
道德
願望
管理
管理目標
個性
鄉愁
軍事
農業
創新
動物
勞動
歷史
歷史研究
團結
國家
處事
獎賞
婦女
娛樂
學習
實踐
時間
愛情
經營
聰明
藝術
節約
語言
語言思想
語言藝術
讀書
謙虛
貧窮
進步
風度
驕傲



讀書名言相關資料


  • bài 1 Flashcards | Quizlet
    みなさん mọi người 〜さん anh, chị, ông, bà (cách gọi người khác một cách lịch sự bằng cách thêm từ này vào sau tên của người đó) 〜ちゃん hậu tố thêm vào sau tên của bé gái 〜くん hậu tố thêm vào sau tên của bé trai 〜じん hậu tố mang nghĩa "người (nước) ~"
  • Google Dịch
    Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác
  • Ricky Martin – Wikipedia tiếng Việt
    Ricky Martin Enrique Martín Morales (sinh ngày 24 tháng 12 năm 1971), nổi tiếng với nghệ danh Ricky Martin, là một nam ca sĩ, diễn viên, nhà văn người Puerto Rico, người đã đoạt giải Grammy và giải Grammy Latin Martin bắt đầu sự nghiệp của mình ở tuổi 12 với nhóm nhạc Pop nam Menudo
  • Ý nghĩa của tên Ricky - ten-be. com
    Ricky (Tên xưng hô) Ricky là tên dành cho con trai Tên là một dạng của Rik và bắt nguồn từ Anh Ở trang web của chúng tôi, 16 những người có tên Ricky đánh giá tên của họ với 5 sao (trên 5 sao) Vì vậy, họ dường như cảm thấy rất thỏa mãn
  • Mina no nihongo 1 Flashcards | Quizlet
    Study with Quizlet and memorize flashcards containing terms like tôi, chúng tôi, anh chị ông bà, bạn ngôi thứ 2 số ít) and more
  • Bố của bạn và bạn của ông ấy in English with examples
    Contextual translation of "bố của bạn và bạn của ông ấy" into English Human translations with examples: his, my father, he, dad, in his hand!, you can't help him
  • Ông Tư - Ê, ông Tư đến bay ơi! - Ông Tư đến kìa. Chúng tôi đang đá bóng . . .
    Chúng tôi gọi to nhưng chẳng nghe tiếng ông đáp Cảm thấy rợn rợn nhưng không tránh khỏi sự tò mò, mấy đứa tôi cầm tay nhau, xô tấm phên bước vào nhà ông
  • Bài 01 Flashcards | Quizlet
    私 tôi わたし 貴方 anh, chị, ông, bà, bạn (ngôi thứ II số ít) あの人 người kia, người đó あの方 vị kia ~さん anh, chị, ông bà (cách gọi người khác một cách lịch sự bằng cách thêm từ này và sau tên của người đó) ~ちやん thêm vào sau tên trẻ em thay cho ~さん ~人
  • Thánh Riviu | Mn cho e xin 1 lời công tâm: 2 sợi tóc . . . - Facebook
    Mn cho e xin 1 lời công tâm: 2 sợi tóc này nhìn có giống nhau không mà ny em nói “Không của em thì của ai?” 1 sợi là của em, còn 1 sợi của ai em ko biết Em đi ctac 3 ngày về, lúc về dọn dẹp lại
  • Bài thơ: Hà Nội (Trần Đăng Khoa) - Thi Viện
    Hà Nội có chong chóng Cứ tự quay trong nhà Không cần trời thổi gió Không cần bạn chạy xa Hà Nội có nhiều hoa Bó từng chùm cẩn thận Mấy chú vào mua hoa Tươi cười ra mặt trận Hà Nội có Hồ Gươm Nước xanh như pha mực Bên hồ ngọn Tháp Bút V…


誰都不會死讀一本書。每個人都從書中研究自己,不是發展自己就是控制自己。
(名言作者:羅曼·羅蘭)





請用HTML格式,貼到你的網站!!




名人名言分類
佚名
諺語
巴爾扎克
歌德
高爾基
佚名
莎士比亞
培根
愛因斯坦
魯迅
羅曼·羅蘭
蘇霍姆林斯基
雨果
契訶夫
泰戈爾
愛默生
列夫·托爾斯泰
馬克思
愛迪生
奧斯特洛夫斯基
富蘭克林
毛澤東
馬克·吐溫
盧梭
西塞羅
蕭伯納
列寧
赫爾岑
伏爾泰
華羅庚
李大釗
別林斯基
狄德羅
席勒
陶行知
亞里士多德
茨威格
黑格爾
居里夫人
巴甫洛夫
克雷洛夫
羅素
紀伯倫
郭沫若
達爾文
徐特立
車爾尼雪夫斯基
馬克吐溫
塞涅卡
柏拉圖
希特勒
斯賓塞
叔本華
蒙田
屠格涅夫
蘇格拉底
馬卡連柯
鄧小平
李奧貝納
巴金
貝弗裡奇
洛克
加裡寧
戴爾·卡耐基
貝多芬
康德
達·芬奇
巴斯德
烏申斯基
盧稜
卡耐基
拿破侖
恩格斯
孟德斯鳩
托爾斯泰
雪萊
(英國)諺語
毛澤東(中)
謝覺哉
普希金
周恩來
朱熹
司湯達
賀拉斯
尼采
(法國)諺語
羅蘭
毛姆
(前蘇聯)蘇霍姆林斯基 
羅斯金
德謨克利特
誇美紐斯
池田大作
拜倫
梁啟超
三毛
培根(英國)
海涅
岡察洛夫
李四光
斯大林
拉羅什富科
萊辛
《對聯集錦》
弗·培根
狄更斯
陀思妥耶夫斯基
赫胥黎
羅曼.羅蘭
福樓拜
羅斯福
M·梅特林克
莫洛亞
吳玉章
(哈薩克族)諺語
卡萊爾
松下幸之助
阿法納西耶夫(蘇)
伽利略
列寧(蘇)
莫泊桑
牛頓
司各特
凱洛夫
布萊克
孫中山
哈代
林肯
鄧拓
冰心
雷鋒
蒙田(法)《隨筆集》
愛爾維修
 MRMY.NET收集
易卜生
門捷列夫
法拉第
薩克雷
朗費羅
帕斯卡
吳運鐸
郭小川
大仲馬
奧維德
孫中山(中)
歌德(德)《歌德的格言和感想集》
茅盾
塞萬提斯
但丁
孫武(春秋)
張志新
羅丹
聖西門
海塞
蔡元培
王爾德
方志敏
布魯諾
果戈理
拉布呂耶爾
華盛頓
斯特林堡
薩迪
鄒韜奮
惠特曼
P·德魯克(美)
喬叟
蘭姆
(歐洲)諺語
報摘
布萊希特
愛獻生
薛瑄
薩迪(波斯)《薔薇園》
卡斯特(美)
丁尼生
《五卷書》
薄伽丘
司馬光(宋)
書摘
保羅
莫羅阿
斯賓諾莎
(朝鮮)諺語
德謨克里特
伊壁鳩魯
伊索
肖伯納
(德國)諺語
陶鑄
杜威
茅以升
法朗士
蒙森
俾斯麥
芥川龍之介
裴斯泰洛齊
弗洛伊德
(非洲)諺語
托·富勒





名人名言 c2005-2009
中文姓名英譯,姓名翻譯| 中文字典-英文字典| 銀行匯率比較| 匯率查詢匯率換算| |網站分析,域名分析