金錢是被鑄造出來的自由。-金錢-名人名言

名人名言



名人名言



简体     繁體    




名人作者分類
人才
人生
人格
人類
兒童
女人
工作
工業
友情
友誼
天才
心理
氣質
失敗
民主
民族
生活
企業
名譽
成功
自由
自然
行為
利益
志向
男人
言行
言談
言談方式
體育
事業
奉獻
宗教
法律
社交
社會
金錢
青年
青春
信仰
保健
品格
思想
政治
流言蜚語
科技
科學
美醜
修養
家庭
真理
健身
婚姻
情感
教育
理想
理財
富裕
智慧
善良
善惡
集體
勤奮
愚蠢
道德
願望
管理
管理目標
個性
鄉愁
軍事
農業
創新
動物
勞動
歷史
歷史研究
團結
國家
處事
獎賞
婦女
娛樂
學習
實踐
時間
愛情
經營
聰明
藝術
節約
語言
語言思想
語言藝術
讀書
謙虛
貧窮
進步
風度
驕傲



金錢名言相關資料


  • Học Phát âm tiếng Trung cho người Mới bắt đầu [bản Chuẩn]
    Bài học phát âm tiếng Trung trong bảng phiên âm tiếng Trung Pinyin được chia làm hai phần là: Học phát âm Vận mẫu (nguyên âm) Học phát âm Thanh mẫu (phụ âm) Trong website này thực tế đã có hai bài chi tiết về Thanh mẫu và Vận mẫu có kèm cả học phát âm nhưng trong bài viết này Chinese xin tổng hợp toàn bộ cách
  • Bảng chữ cái tiếng Trung full kèm cách đọc chuẩn phổ thông
    Bảng chữ cái tiếng Trung full cho người mới học Dưới đây là bảng phiên âm pinyin tiếng Trung full đầy đủ nhất, giúp các bạn có thể đọc pinyin dễ dàng Bấm vào ảnh để xem kich thước đầy đủ bảng chữ cái tiếng Trung full Bạn có thể in ra để học nhé!
  • Phiên âm pinyin và cách đọc bảng chữ cái tiếng Trung cho . . .
    Để đơn giản hóa mọi khúc mắc về cách phát âm và nói với một trong những loại chữ tượng hình này, chúng ta hãy cùng nghiên cứu về phiên âm pinyin và cách đọc bảng chữ cái tiếng Trung cho người mới học
  • Bảng phiên âm tiếng Trung chi tiết dành cho người mới bắt đầu
    Phiên âm tiếng Trung hay còn được gọi là pinyin là cách sử dụng các chữ Latinh để thể hiện cách đọc các chữ Hán Sau đây, tentiengtrung com sẽ giới thiệu cho bạn bảng phiên âm tiếng Trung chi tiết để bạn tham khảo thêm nhé!
  • Bảng phát âm pinyin
    Bảng phát âm các Phiên âm tiếng Trung Pinyin online có kèm audio tiếng phiên âm và video hướng dẫn của giáo viên
  • Bảng pinyin tiếng Trung full đầy đủ, chi tiết nhất
    Bảng pinyin tiếng Trung là một trong những nền tảng quan trọng nhất khi bắt đầu học tiếng Trung Hệ thống phiên âm này giúp người học nắm vững cách phát âm chính xác các từ vựng tiếng Trung, đặc biệt là đối với người mới học Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn toàn diện về bảng pinyin
  • HỌC PINYIN - Thanh Huyen
    Mọi người có thể học phát âm qua video này nha! 1 Giới Thiệu Về Pinyin Pinyin (拼音) là hệ thống phiên âm chuẩn của tiếng Trung Quốc, dùng chữ cái Latinh để mô phỏng âm thanh trong tiếng Trung Pinyin giúp người học phát âm đúng từ ngữ và kết hợp chúng để đọc các chữ


金錢是被鑄造出來的自由。
(名言作者:陀思妥耶夫斯基)





請用HTML格式,貼到你的網站!!




名人名言分類
佚名
諺語
巴爾扎克
歌德
高爾基
佚名
莎士比亞
培根
愛因斯坦
魯迅
羅曼·羅蘭
蘇霍姆林斯基
雨果
契訶夫
泰戈爾
愛默生
列夫·托爾斯泰
馬克思
愛迪生
奧斯特洛夫斯基
富蘭克林
毛澤東
馬克·吐溫
盧梭
西塞羅
蕭伯納
列寧
赫爾岑
伏爾泰
華羅庚
李大釗
別林斯基
狄德羅
席勒
陶行知
亞里士多德
茨威格
黑格爾
居里夫人
巴甫洛夫
克雷洛夫
羅素
紀伯倫
郭沫若
達爾文
徐特立
車爾尼雪夫斯基
馬克吐溫
塞涅卡
柏拉圖
希特勒
斯賓塞
叔本華
蒙田
屠格涅夫
蘇格拉底
馬卡連柯
鄧小平
李奧貝納
巴金
貝弗裡奇
洛克
加裡寧
戴爾·卡耐基
貝多芬
康德
達·芬奇
巴斯德
烏申斯基
盧稜
卡耐基
拿破侖
恩格斯
孟德斯鳩
托爾斯泰
雪萊
(英國)諺語
毛澤東(中)
謝覺哉
普希金
周恩來
朱熹
司湯達
賀拉斯
尼采
(法國)諺語
羅蘭
毛姆
(前蘇聯)蘇霍姆林斯基 
羅斯金
德謨克利特
誇美紐斯
池田大作
拜倫
梁啟超
三毛
培根(英國)
海涅
岡察洛夫
李四光
斯大林
拉羅什富科
萊辛
《對聯集錦》
弗·培根
狄更斯
陀思妥耶夫斯基
赫胥黎
羅曼.羅蘭
福樓拜
羅斯福
M·梅特林克
莫洛亞
吳玉章
(哈薩克族)諺語
卡萊爾
松下幸之助
阿法納西耶夫(蘇)
伽利略
列寧(蘇)
莫泊桑
牛頓
司各特
凱洛夫
布萊克
孫中山
哈代
林肯
鄧拓
冰心
雷鋒
蒙田(法)《隨筆集》
愛爾維修
 MRMY.NET收集
易卜生
門捷列夫
法拉第
薩克雷
朗費羅
帕斯卡
吳運鐸
郭小川
大仲馬
奧維德
孫中山(中)
歌德(德)《歌德的格言和感想集》
茅盾
塞萬提斯
但丁
孫武(春秋)
張志新
羅丹
聖西門
海塞
蔡元培
王爾德
方志敏
布魯諾
果戈理
拉布呂耶爾
華盛頓
斯特林堡
薩迪
鄒韜奮
惠特曼
P·德魯克(美)
喬叟
蘭姆
(歐洲)諺語
報摘
布萊希特
愛獻生
薛瑄
薩迪(波斯)《薔薇園》
卡斯特(美)
丁尼生
《五卷書》
薄伽丘
司馬光(宋)
書摘
保羅
莫羅阿
斯賓諾莎
(朝鮮)諺語
德謨克里特
伊壁鳩魯
伊索
肖伯納
(德國)諺語
陶鑄
杜威
茅以升
法朗士
蒙森
俾斯麥
芥川龍之介
裴斯泰洛齊
弗洛伊德
(非洲)諺語
托·富勒





名人名言 c2005-2009
中文姓名英譯,姓名翻譯| 中文字典-英文字典| 銀行匯率比較| 匯率查詢匯率換算| |網站分析,域名分析