不論是多情詩句,漂亮的文章,還是閒暇的歡樂,什麼都不能代替無比親密的友誼。-友誼-名人名言

名人名言



名人名言



简体     繁體    




名人作者分類
人才
人生
人格
人類
兒童
女人
工作
工業
友情
友誼
天才
心理
氣質
失敗
民主
民族
生活
企業
名譽
成功
自由
自然
行為
利益
志向
男人
言行
言談
言談方式
體育
事業
奉獻
宗教
法律
社交
社會
金錢
青年
青春
信仰
保健
品格
思想
政治
流言蜚語
科技
科學
美醜
修養
家庭
真理
健身
婚姻
情感
教育
理想
理財
富裕
智慧
善良
善惡
集體
勤奮
愚蠢
道德
願望
管理
管理目標
個性
鄉愁
軍事
農業
創新
動物
勞動
歷史
歷史研究
團結
國家
處事
獎賞
婦女
娛樂
學習
實踐
時間
愛情
經營
聰明
藝術
節約
語言
語言思想
語言藝術
讀書
謙虛
貧窮
進步
風度
驕傲



友誼名言相關資料


  • Bảng giá ống inox 304 Hòa Phát mới nhất 04 08 2025
    Bảng giá ống inox 304 Hòa Phát chính xác, cạnh tranh, cập nhật mới nhất 04 08 2025 bảng giá ống inox 304 Hòa Phát Bảng giá ống inox phi 139,8 dùng cho trang trí 24: Ống inox 316 316L công nghiệp: DN65: Phi 76: 2B N24: SCH5- SCH160: 70 000 – 88 000: 25:
  • Bảng giá ống Inox tháng 07 2025 - thephungphat. vn
    Bảng giá ống Inox - xin gửi tới quý khách hàng bang giao ong inox 304 mặt hàng tấm, cuộn, ống, hộp, thanh la, thanh v, thanh u, cây đặc và phụ kiện ống inox Giá ống inox 304 công nghiệp QUY CÁCH: ĐỘ DÀY: BỀ MẶT: ĐƠN GIÁ: Ống inox Phi 13- DN8: SCH: No 1: 98 000-110 000: Ống inox Phi 17
  • Bảng giá ống inox 304 mới nhất hôm nay 5 Tháng 8 2025
    Bảng báo giá ống inox 304 các loại tại Thép Bảo Tín, khám phá giải pháp vật liệu chất lượng cho dự án công trình của bạn Tiêu chuẩn quy cách sản xuất ống thép không gỉ 304 Đường kính: Phi 21 – phi 406 Độ dày: 2mm – 9 53mm 24,00 26,00: 19,00 22,00-316: ≤0 08: ≤2
  • Bảng giá ống inox 304 cập nhật 2024 | VMSTEEL - Vietmysteel
    Ống inox 304 Tổng hợp thông tin chi tiết về quy trình sản xuất, Ưu nhược điểm, Tính chất, ứng dụng Cập nhật bảng giá ống inox 304 cập nhật mới nhất 2024
  • Bảng giá ống inox 304 cập nhập mới nhất 08 2025 | Sắt Thép Biên Hòa
    Loại sản phẩm: Ống tròn inox Bề mặt ống: 2B, BA, No 1 Kích thước: Phi 21 2mm, 33 5mm, 42 2mm, 48 1mm, 59 9mm cho đến phi 219 1mm Tiêu chuẩn quốc tế: ASTM A312, ASTM A269, và ISO 9001 Mác thép: 304, 304L và 304H Độ dày: Từ 1 0mm đến 9 53mm Chiều dài ống: Chiều dài tiêu chuẩn của ống inox 304 là 6 mét Xuất xứ: Việt Nam, Đài
  • Bảng giá ống inox 304 công nghiệp đầy đủ kích thước (Cập nhật T7 2025)
    Dưới đây là bảng giá ống inox 304 công nghiệp được sử dụng phổ biến nhất hiện nay, bảng giá luôn thay đổi mỗi ngày Đây là bảng giá mà QMS đã cập nhật từ nhà máy Bảng giá theo tiêu chuẩn ASTM 1 24: 1 73: 2 41:
  • Giá Ống Inox 304 Hôm Nay [30 07 2025] – Giảm 3-7%
    Báo giá ống inox 304 mới nhất tại đại lý Mạnh Hà được cập nhật hôm nay 30 07 2025 để khách hàng tham khảo Bảng giá inox ống 304 bao gồm giá ống inox trang trí và giá ống inox công nghiệp 304 1 Bảng giá ống inox trang trí 304 Đường kính: phi 9 6 - phi 141; Độ dày: 0 8 - 2 0mm
  • Bảng Giá Ống inox 304 - Inox Sao Phương Nam
    Thông số sản phẩm ống inox 304 Quy cách : 25 4 mm Chiều dài : 6 m (hoặc kích thước theo đơn đặt hàng) Độ dầy thành ống : từ 0 4 đến 2 0 mm Seri mac thép : SUS 304 Độ bóng bề mặt : BA HL No4 Chất lượng hàng : loại I Chuyên cung cấp inox 304 giá tốt nhất thị trường
  • Báo giá Quy cách ống inox 304 công nghiệp mới nhất
    Báo giá ống inox 304 công nghiệp tại Thép Nhật Quang Sản phẩm được đóng gói chắc chắn và vận chuyển 24 7, góp phần xây dựng và hoàn thiện công trình nhanh chóng và bền vững 4 Đặc điểm ống inox công nghiệp 304 của Thép Nhật Quang phi 34,42,63,76 90, 114,141, 168, phi,273:
  • Giá Ống Inox 304 Mới Nhất - Giá Sắt Thép 24h I Sắt thép . . .
    Bảng giá ống inox 304 mới nhất Sắt Thép Ánh Bình Minh gửi đến quý khách hàng bảng giá mới nhất hiện tại ống inox 304 Lưu ý bảng giá có thể thay đổi do thị trường biến đổi vì thế để có cập nhật chính xác giá ống inox 304 thời điểm hiện tại quý khách có thể


不論是多情詩句,漂亮的文章,還是閒暇的歡樂,什麼都不能代替無比親密的友誼。
(名言作者:普希金)





請用HTML格式,貼到你的網站!!




名人名言分類
佚名
諺語
巴爾扎克
歌德
高爾基
佚名
莎士比亞
培根
愛因斯坦
魯迅
羅曼·羅蘭
蘇霍姆林斯基
雨果
契訶夫
泰戈爾
愛默生
列夫·托爾斯泰
馬克思
愛迪生
奧斯特洛夫斯基
富蘭克林
毛澤東
馬克·吐溫
盧梭
西塞羅
蕭伯納
列寧
赫爾岑
伏爾泰
華羅庚
李大釗
別林斯基
狄德羅
席勒
陶行知
亞里士多德
茨威格
黑格爾
居里夫人
巴甫洛夫
克雷洛夫
羅素
紀伯倫
郭沫若
達爾文
徐特立
車爾尼雪夫斯基
馬克吐溫
塞涅卡
柏拉圖
希特勒
斯賓塞
叔本華
蒙田
屠格涅夫
蘇格拉底
馬卡連柯
鄧小平
李奧貝納
巴金
貝弗裡奇
洛克
加裡寧
戴爾·卡耐基
貝多芬
康德
達·芬奇
巴斯德
烏申斯基
盧稜
卡耐基
拿破侖
恩格斯
孟德斯鳩
托爾斯泰
雪萊
(英國)諺語
毛澤東(中)
謝覺哉
普希金
周恩來
朱熹
司湯達
賀拉斯
尼采
(法國)諺語
羅蘭
毛姆
(前蘇聯)蘇霍姆林斯基 
羅斯金
德謨克利特
誇美紐斯
池田大作
拜倫
梁啟超
三毛
培根(英國)
海涅
岡察洛夫
李四光
斯大林
拉羅什富科
萊辛
《對聯集錦》
弗·培根
狄更斯
陀思妥耶夫斯基
赫胥黎
羅曼.羅蘭
福樓拜
羅斯福
M·梅特林克
莫洛亞
吳玉章
(哈薩克族)諺語
卡萊爾
松下幸之助
阿法納西耶夫(蘇)
伽利略
列寧(蘇)
莫泊桑
牛頓
司各特
凱洛夫
布萊克
孫中山
哈代
林肯
鄧拓
冰心
雷鋒
蒙田(法)《隨筆集》
愛爾維修
 MRMY.NET收集
易卜生
門捷列夫
法拉第
薩克雷
朗費羅
帕斯卡
吳運鐸
郭小川
大仲馬
奧維德
孫中山(中)
歌德(德)《歌德的格言和感想集》
茅盾
塞萬提斯
但丁
孫武(春秋)
張志新
羅丹
聖西門
海塞
蔡元培
王爾德
方志敏
布魯諾
果戈理
拉布呂耶爾
華盛頓
斯特林堡
薩迪
鄒韜奮
惠特曼
P·德魯克(美)
喬叟
蘭姆
(歐洲)諺語
報摘
布萊希特
愛獻生
薛瑄
薩迪(波斯)《薔薇園》
卡斯特(美)
丁尼生
《五卷書》
薄伽丘
司馬光(宋)
書摘
保羅
莫羅阿
斯賓諾莎
(朝鮮)諺語
德謨克里特
伊壁鳩魯
伊索
肖伯納
(德國)諺語
陶鑄
杜威
茅以升
法朗士
蒙森
俾斯麥
芥川龍之介
裴斯泰洛齊
弗洛伊德
(非洲)諺語
托·富勒





名人名言 c2005-2009
中文姓名英譯,姓名翻譯| 中文字典-英文字典| 銀行匯率比較| 匯率查詢匯率換算| |網站分析,域名分析